Bảng Quản trị chất lượng Và Biểu Đồ Kiểm Soát

Biểu đồ bên trái cho thấy sự biến đổi lý tưởng của chất lượng theo thời gian, trong khi biểu đồ thực tế bên phải cho thấy sự biến đổi của chất lượng. Theo thời gian, chất lượng có lúc sẽ tập trung, có lúc lại phân tán. Sự lệch tâm so với trung tâm đặc tả thường xuyên xảy ra. Điều này là do sự phân phối chất lượng chứa cả “nguyên nhân ngẫu nhiên” và “nguyên nhân không ngẫu nhiên”. Biểu đồ kiểm soát (control chart) được thiết kế để xác định các nguyên nhân không ngẫu nhiên này.

Bảng Quản trị chất lượng? Biểu đồ kiểm soát sử dụng phương pháp lấy mẫu định kỳ để đo lường, ghi lại, đánh giá và giám sát các đặc tính chất lượng quan trọng của quy trình, nhằm kiểm tra xem quy trình có nằm trong trạng thái kiểm soát hay không.

Bảng Quản trị chất lượng có thể giúp chúng ta làm gì? Ưu điểm là gì?

Mọi thứ đều để lại dấu vết, vì vậy thông qua kết quả của việc “lấy mẫu liên tục” chúng ta có thể hiểu về lịch sử và tiêu chuẩn của quy trình, cũng như dự đoán sự thay đổi tương lai của quy trình. Chúng ta có thể đưa ra cảnh báo sớm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa trước khi chất lượng sản phẩm vượt quá giới hạn đặc tả và trở thành sản phẩm không đạt chất lượng.

Bảng Quản trị chất lượng giúp xác định nguồn gốc của sự biến đổi. Xu hướng của dữ liệu quy trình cũng có thể được sử dụng để dự đoán chất lượng của quy trình trong tương lai.

Ví dụ phổ biến nhất của biểu đồ kiểm soát trong cuộc sống hàng ngày là quản lý huyết áp, nhiệt độ cơ thể, đường huyết và cân nặng trong các đợt kiểm tra sức khỏe. Bạn có thể thử tạo biểu đồ kiểm soát để quản lý các chỉ số này.

Hạn chế của biểu đồ kiểm soát là gì?

Mục đích chính của biểu đồ kiểm soát là duy trì sự ổn định của quy trình, giống như việc giữ xe trong hai vạch trắng trên đường để tránh tai nạn. Lưu ý rằng biểu đồ kiểm soát không thể nâng cao năng lực của quy trình, nghĩa là không thể nâng cao tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng lên một mức cao hơn. Nếu bạn muốn cải thiện năng lực quy trình, hãy sử dụng phương pháp phân lớp và biểu đồ Pareto, hoặc biểu đồ nguyên nhân kết quả để tìm ra nguyên nhân chính gây ra sản phẩm không đạt và cải thiện, hoặc thay đổi thiết bị sản xuất có độ chính xác cao hơn.

Biểu đồ kiểm soát chỉ có thể kiểm soát các quy trình có thể đo lường được. Do đó, các yếu tố như áp suất, nhiệt độ, tốc độ, trọng lượng, tỷ lệ sản phẩm không đạt và số lượng sản phẩm không đạt đều có thể sử dụng biểu đồ kiểm soát, nhưng các yếu tố cảm tính như đánh giá món ăn ngon hay không thì không thể kiểm soát bằng biểu đồ kiểm soát.

Điều kiện sử dụng biểu đồ kiểm soát

Nói chung, biểu đồ kiểm soát nên được sử dụng khi chất lượng đã ổn định và năng lực quy trình tốt nhất đạt +/-4σ, tức là tỷ lệ sản phẩm không đạt dưới 66ppm. Nếu không, chỉ gây thêm khó khăn cho nhân viên quản lý chất lượng và kỹ sư.

Nếu năng lực quy trình không đủ, quy trình sản xuất thường sẽ vượt quá giới hạn kiểm soát hoặc giới hạn đặc tả, khi đó kỹ sư sẽ phải xem xét và điều chỉnh quy trình, khiến họ phải liên tục điều chỉnh quy trình suốt ngày.

Hơn nữa, nếu giới hạn kiểm soát rộng hơn giới hạn đặc tả, hoặc giới hạn kiểm soát ở một bên vượt quá giới hạn đặc tả, bạn sẽ làm theo quy định của biểu đồ kiểm soát hay theo giới hạn đặc tả? (Tất nhiên là theo giới hạn đặc tả, nhưng điều này sẽ làm mất đi ý nghĩa của biểu đồ kiểm soát, đúng không?)

Do đó, tốt nhất là năng lực quy trình phải đạt +/-4σ trước khi thực hiện biểu đồ kiểm soát. Điều này là do có mối quan hệ giữa độ lệch chuẩn và tỷ lệ sản phẩm không đạt ppm (tham khảo thêm bài viết về “Cpk, Sigma và Bảng Chuyển Đổi Tỷ Lệ PPM Không Đạt”).

  • +/-4σ: tỷ lệ không đạt khoảng 66ppm (0.0066%)
  • +/-3σ: tỷ lệ không đạt khoảng 2700ppm (0.27%)
  • +/-2.58σ: tỷ lệ không đạt khoảng 10000ppm (1.0%)
  • +/-2σ: tỷ lệ không đạt khoảng 44500ppm (4.55%)

Trước khi thực hiện biểu đồ kiểm soát, tốt nhất là chồng “giới hạn kiểm soát” lên “giới hạn đặc tả” để so sánh. Nguyên tắc là “giới hạn kiểm soát” phải nằm trong “giới hạn đặc tả”. Nếu không, điều đó có nghĩa là ngay cả khi chất lượng sản phẩm vượt quá “giới hạn đặc tả”, cũng không cần thực hiện biện pháp cải thiện, điều này sẽ làm mất đi ý nghĩa của biểu đồ kiểm soát. Hãy nhớ rằng biểu đồ kiểm soát nhằm duy trì tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng và loại bỏ sản phẩm không đạt.

Các loại và ứng dụng của biểu đồ kiểm soát

Biểu đồ kiểm soát chủ yếu chia thành hai loại chính: giá trị đo lường và giá trị đếm.

  • Biểu đồ quản trị giá trị đo lường: Chỉ những dữ liệu có thể thu được thông qua việc “đo lường”, ví dụ như chiều dài, trọng lượng, lực, năng lượng, nhiệt độ, dòng điện, tốc độ... Các loại biểu đồ kiểm soát như sau:

    • X-bar ( x̄ )-R Chart: Biểu đồ kiểm soát giá trị trung bình và độ lệch toàn phần. ( thường dùng nhất )
    • X-bar ( x̄ )-σ Chart: Biểu đồ kiểm soát giá trị trung bình và độ lệch chuẩn.
    • XR Chart: Biểu đồ kiểm soát giá trị trung vị và độ lệch toàn phần.
    • X-Tilde-R m Chart: Biểu đồ kiểm soát giá trị cá nhân và độ lệch di động.
  • Biểu đồ quản trị giá trị đếm: Chỉ những dữ liệu có thể thu được thông qua việc “đếm”, ví dụ như số lượng sản phẩm không đạt, số lượng học sinh bỏ học... Các loại biểu đồ kiểm soát như sau:

    • p Chart: Biểu đồ kiểm soát tỷ lệ không đạt.
    • pn Chart: Biểu đồ kiểm soát số lượng không đạt.
    • C Chart: Biểu đồ kiểm soát số lượng khuyết điểm.
    • u Chart: Biểu đồ kiểm soát số lượng khuyết điểm trên mỗi đơn vị.

Ưu điểm và nhược điểm của biểu đồ kiểm soát giá trị đo lường và giá trị đếm

Ưu điểmNhược điểm
Biểu đồ kiểm soát giá trị đo lườngQuản lý quy trình rất nhạy bén. Dễ dàng tìm ra nguyên nhân gây ra sự cố, giúp dự đoán những vấn đề không đạt chất lượng sắp xảy ra.
Biểu đồ kiểm soát giá trị đếmChỉ cần lấy mẫu sau khi sản xuất xong và phân loại sản phẩm đạt và không đạt, dữ liệu cần thiết có thể thu được bằng phương pháp đơn giản.

Nguyên tắc lựa chọn loại biểu đồ kiểm soát

Đặc điểm của biểu đồ kiểm soát: Biểu đồ kiểm soát thường có đường trung tâm (giá trị trung bình) và giới hạn kiểm soát trên và dưới lý tưởng. Đường trung tâm đại diện cho giá trị tiêu chuẩn hoặc mức độ chất lượng của sản phẩm, trong khi giới hạn kiểm soát thể hiện phạm vi biến động cho phép hoặc sự đồng nhất của nó, được sử dụng để đánh giá mức độ biến đổi chất lượng và xác định xem quy trình có trong trạng thái bình thường hay không.

Nếu sự biến động trong dữ liệu lấy mẫu của biểu đồ kiểm soát nhỏ, điều đó cho thấy quy trình ổn định và không cần thay đổi các thông số kiểm soát quy trình. Nếu biểu đồ kiểm soát cho thấy sự biến động lớn hoặc giá trị vượt quá giới hạn kiểm soát, điều đó cho thấy quy trình không ổn định, cần tìm ra nguồn gốc của sự biến đổi và cải thiện hệ thống.