Trong bảng mạch và ký hiệu linh kiện của sản phẩm điện tử, các chữ cái thường được sử dụng để biểu thị các loại linh kiện khác nhau. Dưới đây là một số chữ cái thường dùng và loại linh kiện tương ứng:

  • R - Điện trở (Resistor)
  • C - Tụ điện (Capacitor)
  • L - Cuộn cảm (Inductor)
  • D - Điốt (Diode)
  • Q - Transistor (Bóng bán dẫn)
  • U - IC (Mạch tích hợp) hoặc chip
  • J - Kết nối, nhảy dây (Connector hoặc Jumper)
  • T - Máy biến áp (Transformer)
  • K - Rơ le (Relay)
  • F - Cầu chì (Fuse)
  • P - Ổ cắm hoặc cổng kết nối (Plug or Port)
  • Y - Tinh thể dao động (Crystal Oscillator)
  • X - Thường biểu thị bộ dao động tinh thể, đôi khi cũng dùng để chỉ các cổng hoặc đầu nối bên ngoài
  • M - Động cơ (Motor)
  • S - Công tắc (Switch)
  • Z - Điốt Zener (Zener Diode)
  • A - Bộ khuếch đại hoặc bộ chuyển đổi ADC (Amplifier hoặc ADC)
  • N - Cổng mạng (Network Port) hoặc nút (Node)
  • B - Pin (Battery)
  • G - Nối đất (Ground)
  • V - Nguồn điện áp (Voltage Source) hoặc điểm điện áp
  • LED - Điốt phát sáng (Light Emitting Diode)
  • BL - Cảm ứng mực nước
  • BH - BM Cảm ứng nhiệt độ
Bổ sung:
AAT Bộ tự động đóng nguồn
AC Điện xoay chiều
DC Điện một chiều
EUI Điện động lực, điện áp, dòng điện
f Tần số
FR Rơ le nhiệt
FU Cầu chì
G Máy phát điện
HG Đèn xanh
HP Biển hiệu sáng
HR Đèn đỏ
HW Đèn trắng
K Rơ le
KA Rơ le tức thời; rơ le có hoặc không tức thời; rơ le xoay chiều
KA(NZ) Rơ le dòng điện (thứ tự ngược pha, thứ tự không)
KA - Rơ le tiếp xúc tức thời
KD Rơ le vi sai
KF Rơ le nhấp nháy
KH Rơ le nhiệt
KI Rơ le trở kháng
KM Công tắc tơ
KOF Rơ le trung gian xuất tín hiệu
KP Rơ le phân cực
KR Rơ le lau khô
KS Rơ le tín hiệu
KT Rơ le thời gian
KV(NZ) Rơ le điện áp (thứ tự ngược pha, thứ tự không)
L Đường dây
M Động cơ
PQS Công suất thực, công suất phản kháng và công suất biểu kiến
QF Máy cắt
QS Công tắc cách ly
SA Công tắc chuyển đổi
SB Nút nhấn
SE Nút thử nghiệm
SR Nút khởi động lại
T Máy biến áp
TA Máy biến dòng điện
TV Máy biến áp đo điện áp
W Thanh cái DC
YC Cuộn đóng
YT Cuộn nhả
HW Đèn trắng
F Chống sét
UC Bộ chỉnh lưu
UF Bộ biến tần
WIB Thanh cái loại cắm (cấp điện)
XP Phích cắm
XS Ổ cắm
YV Van điện từ
YL Khóa điện từ
YM Van điện
M Động cơ
YE Bộ truyền động điện
EE Phần tử gia nhiệt của thiết bị gia nhiệt
CE Tụ điện lực
WP Dây nhánh điện
WPM Dây trục chính cấp điện
PA Đồng hồ đo dòng điện
SA Công tắc chuyển đồng hồ đo dòng điện
C Tụ điện
RP Biến trở
W Dây điện và cáp thanh cái
PV Đồng hồ đo điện áp
SV Công tắc chuyển đồng hồ đo điện áp
WV Thanh cái nhỏ đo điện áp
R Điện trở, biến trở
FF Cầu chì rơi
XT Bảng đấu nối
FH Thiết bị phát nhiệt (gia nhiệt điện)
SBR Nút đảo chiều
YF Van chống cháy
RD Điện trở xả
SR Nút đặt lại
L Cuộn cảm, cuộn điện kháng
PPF Đồng hồ đo hệ số công suất
B Cảm biến nhiệt điện, tế bào quang điện
RL Điện trở quang
HS Tín hiệu quang
YC Cuộn đóng
WCL Thanh cái nhỏ đóng điện
HR Đèn đỏ
WT Thanh trượt
HY Đèn vàng
RG Điện trở nối đất
SQP Công tắc tiệm cận
SBE Nút dừng khẩn cấp
UR Bộ chỉnh lưu thyristor
EV Điều hòa không khí
VC Bộ chỉnh lưu cấp điện
WC Thanh cái điều khiển nhỏ
FTF Cầu chì nhanh
HB Đèn xanh lam
LF Cuộn dây kích từ
XB Đầu nối
HG Đèn xanh
LL Tụ lọc
UI Bộ nghịch lưu
YS Van hút khói
PF Đồng hồ đo tần số
RF Biến trở tần số
RS Biến trở khởi động
YPAYA Bộ truyền động khí nén
MW Động cơ cảm ứng rôto dây quấn
RT Điện trở nhiệt
FU Cầu chì
WF Thanh cái nhỏ nhấp nháy
HA Âm thanh tín hiệu
SM Công tắc điều khiển độ ẩm
BT1BK Cảm biến đo thời gian
SK Công tắc điều khiển thời gian
WFS Thanh cái nhỏ âm thanh sự cố
WELM Thanh cái nhỏ chiếu sáng sự cố
SBT Nút thử nghiệm
SH Công tắc điều khiển thủ công
MC Động cơ kiểu lồng sóc
BV Bộ biến tốc
SS Công tắc điều khiển tốc độ
YT Cuộn nhả
SBS Nút dừng
MS Động cơ đồng bộ
BT Bộ biến nhiệt
BHB Cảm biến đo nhiệt độ
ST Công tắc điều khiển nhiệt độ, công tắc phụ
PJR Công tơ công suất phản kháng
PAR Đồng hồ đo dòng điện phản kháng
PR Đồng hồ đo công suất phản kháng
RC Điện trở hạn dòng
SQ Công tắc giới hạn
FV Thiết bị bảo vệ áp suất
PPA Đồng hồ đo pha
LA Cuộn dập hồ quang
WS Thanh cái nhỏ tín hiệu
BP Bộ biến áp đo áp suất
SP Công tắc điều khiển áp suất
RPS Điện trở phụ thuộc áp suất
BL Cảm biến đo mức chất lỏng
SL Công tắc điều khiển mức chất lỏng
MA Động cơ không đồng bộ
WE Dây nhánh chiếu sáng khẩn cấp
WEM Dây trục chính chiếu sáng khẩn cấp
PJ Công tơ công suất thực
PW Đồng hồ đo công suất thực
WPS Thanh cái nhỏ âm thanh báo động
EL Đèn chiếu sáng
WL Dây nhánh chiếu sáng
WLM Dây trục chính chiếu sáng
U Bộ chỉnh lưu
SBF Nút tiến
MD Động cơ DC
WB Thanh cái DC
HL Đèn báo
PM Đồng hồ đo nhu cầu tối đa (giám sát tải)

Các ký hiệu này thường xuất hiện trên bảng mạch, giúp các kỹ sư và nhân viên sửa chữa nhanh chóng nhận diện và hiểu rõ loại linh kiện trong mạch.

Ngoài ra bạn phải hiểu được nguyên lí hoạt động của từng linh kiện:

  • R - Điện trở (Resistor): Điện trở hạn chế dòng điện chạy qua mạch. Hoạt động theo định luật Ohm (V = IR), điện trở biến đổi điện năng thành nhiệt năng, giúp điều chỉnh mức dòng điện trong mạch.

  • C - Tụ điện (Capacitor): Tụ điện lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường. Khi có điện áp, nó tích trữ điện tích và phóng điện khi có yêu cầu, giúp ổn định và lọc tín hiệu.

  • L - Cuộn cảm (Inductor): Cuộn cảm lưu trữ năng lượng trong từ trường khi dòng điện chạy qua. Đặc tính cảm kháng của nó giúp lọc dòng điện xoay chiều (AC) và ổn định dòng điện một chiều (DC).

  • D - Điốt (Diode): Điốt cho phép dòng điện chỉ đi qua một chiều, ngăn dòng điện ngược lại, hoạt động theo nguyên lý bán dẫn với vùng chuyển tiếp PN.

  • Q - Transistor (Bóng bán dẫn): Transistor khuếch đại hoặc chuyển mạch tín hiệu. Nó hoạt động dựa trên điều khiển dòng hoặc điện áp ở cực điều khiển để thay đổi dòng điện giữa hai cực còn lại.

  • U - IC (Mạch tích hợp): Mạch tích hợp là một tập hợp của nhiều linh kiện điện tử trên một chip. IC có thể thực hiện nhiều chức năng phức tạp như xử lý tín hiệu, khuếch đại, và điều khiển.

  • J - Kết nối hoặc nhảy dây (Connector hoặc Jumper): Đây là các điểm kết nối trên mạch, cho phép nối các thành phần hoặc các phần của mạch với nhau.

  • T - Máy biến áp (Transformer): Máy biến áp chuyển đổi mức điện áp AC bằng cách sử dụng nguyên lý cảm ứng điện từ.

  • K - Rơ le (Relay): Rơ le là công tắc điều khiển bằng điện, dùng từ trường để đóng hoặc mở các tiếp điểm mạch điện.

  • F - Cầu chì (Fuse): Cầu chì bảo vệ mạch bằng cách tự động ngắt khi dòng điện vượt quá mức cho phép, tránh hư hỏng linh kiện.

  • P - Ổ cắm hoặc cổng kết nối (Plug hoặc Port): Dùng để kết nối các thiết bị khác nhau hoặc các đầu vào ra trên mạch.

  • Y - Tinh thể dao động (Crystal Oscillator): Thiết bị này tạo ra dao động tần số chính xác để điều khiển đồng hồ trong mạch.

  • X - Bộ dao động tinh thể hoặc cổng kết nối: Tạo ra dao động hoặc cung cấp cổng kết nối bên ngoài.

  • M - Động cơ (Motor): Chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng dựa trên từ trường tạo ra từ dòng điện.

  • S - Công tắc (Switch): Cho phép mở hoặc đóng mạch điện, điều khiển dòng điện đi qua mạch.

  • Z - Điốt Zener (Zener Diode): Loại điốt này giữ điện áp ở mức nhất định và cho phép dòng điện đi ngược lại khi điện áp đạt tới mức zener.

  • A - Bộ khuếch đại hoặc bộ chuyển đổi ADC: Khuếch đại tín hiệu hoặc chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.

  • N - Cổng mạng hoặc nút (Network Port hoặc Node): Điểm kết nối trong mạng hoặc một nút trong mạch.

  • B - Pin (Battery): Nguồn cung cấp điện năng cho mạch bằng cách chuyển đổi năng lượng hóa học thành điện năng.

  • G - Đất (Ground): Điểm nối điện áp 0V hoặc điểm tham chiếu chung của mạch.

  • V - Nguồn điện áp (Voltage Source): Cung cấp điện áp cho mạch, có thể là nguồn AC hoặc DC.                                            

  • LED - Điốt phát sáng (Light Emitting Diode): Loại điốt phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua, hoạt động nhờ hiện tượng bức xạ điện tử từ bán dẫn.                                                                                                                                                        

  • ...

  • Hơn nữa bạn còn phải hiểu biết thứ tự và sự liên quan trong bảng mạch giữa các linh kiện/ Cách nhận biết linh kiện còn sống hay đã chết ( cập nhật sau )