Nhựa (plastic) có thể thay đổi tính đàn hồi nhớt của nó do tác động của "nhiệt năng" và "nén". Khi chảy, nhựa sẽ thay đổi trạng thái và hướng của các chuỗi phân tử do ứng suất kéo (Tensile) và ứng suất cắt (Shear).

Sự định hướng của nhựa khi nóng chảy


Chất lỏng nóng chảy của nhựa trong trường dòng chảy, khi chịu lực, sẽ thay đổi đặc tính của chuỗi phân tử, được gọi là "đặc tính lưu biến". Do ảnh hưởng của đặc tính này, độ nhớt của nhựa nóng chảy giảm khi tốc độ cắt (hoặc tốc độ kéo) tăng lên, khác với chất lỏng Newton thông thường, vì vậy nó còn được gọi là "đặc tính phi Newton".

Sự thay đổi mật độ trong quá trình gia công nhựa Mật độ của nhựa sẽ thay đổi theo nhiệt độ và mức độ nén. Khi nhiệt độ cao, mật độ giảm; khi mức độ nén lớn, mật độ tăng.

Trong quá trình làm nguội sản phẩm nhựa sau khi tạo hình, nếu sản phẩm có thể co ngót chậm và đầy đủ, thì mật độ cuối cùng của nó sẽ trở lại trạng thái ổn định ở nhiệt độ thường. Nếu làm nguội nhanh, có thể dẫn đến kết quả mật độ không đủ (kích thước lớn hơn).

Độ nhớt khi nóng chảy Độ nhớt khi nóng chảy của nhựa, ngoài việc liên quan đến khả năng hoạt động của chuỗi phân tử và độ dài của chuỗi phân tử, về cơ bản còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

-Nhiệt độ của chất nóng chảy: Nhiệt độ càng cao, độ nhớt càng thấp.

-Mức độ nén: Khi bị nén, thể tích tự do giảm, độ nhớt tăng lên.

-Tốc độ cắt: Trong phạm vi rộng của tốc độ cắt, tốc độ càng cao, độ nhớt càng thấp. Khi tốc độ cắt gần bằng không, chất lỏng thể hiện đặc tính của chất lỏng Newton (nghĩa là độ nhớt không bị ảnh hưởng bởi tốc độ cắt).

Sự định hướng của phân tử (Orientation) Do giới hạn của trường dòng chảy, các chuỗi phân tử của chất lỏng nóng chảy tạo ra sự khác biệt về hướng ứng suất, kết quả là sản phẩm sau khi tạo hình sẽ có tính chất và tỷ lệ co ngót khác nhau ở các hướng khác nhau. Nói chung, tỷ lệ co ngót theo hướng song song với dòng chảy sẽ lớn hơn so với hướng vuông góc.

Sự định hướng của phân tử, phân bố mật độ, và sự khác biệt về tốc độ làm nguội đều ảnh hưởng đến sự co ngót của sản phẩm. Sự khác biệt về tỷ lệ co ngót ở các bộ phận khác nhau của một sản phẩm nhựa chính là nguyên nhân chính dẫn đến sự biến dạng hoặc cong vênh của sản phẩm.